# | Name | Position | Height | Date of Birth | Age |
---|---|---|---|---|---|
5 | Duy, Nguyễn Văn Quốc | OPP | 6’1” | July 16, 2001 | 24 |
1 | Duy, Đinh Văn | S | 6’0” | August 25, 2000 | 24 |
18 | Dư, Phạm Quốc | OPP | 6’4” | October 10, 1996 | 28 |
Hiep, Pham Van | OPP | 6’4” | August 27, 2000 | 24 | |
23 | Hoàng, Cao Đức | L | 5’9” | November 26, 1998 | 26 |
17 | Hải, Nguyễn Thanh | MB | 6’4” | January 25, 1994 | 31 |
9 | Khải, Trương Thế | MB | 6’6” | October 9, 2004 | 20 |
7 | Lít, Chế Quốc Vô | MB | 6’6” | March 26, 1996 | 29 |
4 | Nghĩa, Quản Trọng | OH | 6’3” | December 10, 1997 | 27 |
2 | Phúc, Trịnh Duy | L | 6’0” | May 27, 1999 | 26 |
17 | Thuân, Nguyễn Ngọc | OH | 6’4” | May 17, 1999 | 26 |
22 | Trường, Hoàng Xuân | OH | 6’3” | October 19, 2000 | 24 |
8 | Tuyến, Trần Duy | MB | 6’3” | June 3, 2001 | 24 |
13 | Đức, Phan Công | S | 6’1” | May 22, 2003 | 22 |